Có 4 kết quả:
召見 zhào jiàn ㄓㄠˋ ㄐㄧㄢˋ • 召见 zhào jiàn ㄓㄠˋ ㄐㄧㄢˋ • 肇建 zhào jiàn ㄓㄠˋ ㄐㄧㄢˋ • 肈建 zhào jiàn ㄓㄠˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) call in (one's subordinates)
(2) summon (an envoy of a foreign country) to an interview
(2) summon (an envoy of a foreign country) to an interview
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) call in (one's subordinates)
(2) summon (an envoy of a foreign country) to an interview
(2) summon (an envoy of a foreign country) to an interview
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to build (for the first time)
(2) to create (a building)
(2) to create (a building)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to build (for the first time)
(2) to create (a building)
(2) to create (a building)
Bình luận 0